Có 1 kết quả:

果期 guǒ qī ㄍㄨㄛˇ ㄑㄧ

1/1

guǒ qī ㄍㄨㄛˇ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the fruiting season

Bình luận 0